Có 2 kết quả:
餛飩 hún tun ㄏㄨㄣˊ • 馄饨 hún tun ㄏㄨㄣˊ
hún tun ㄏㄨㄣˊ [hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wonton
(2) Taiwan pr. [hun2 dun5]
(2) Taiwan pr. [hun2 dun5]
Bình luận 0
hún tun ㄏㄨㄣˊ [hún tún ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄣˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wonton
(2) Taiwan pr. [hun2 dun5]
(2) Taiwan pr. [hun2 dun5]
Bình luận 0