Có 2 kết quả:

餛飩 hún tun ㄏㄨㄣˊ 馄饨 hún tun ㄏㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wonton
(2) Taiwan pr. [hun2 dun5]

Từ điển Trung-Anh

(1) wonton
(2) Taiwan pr. [hun2 dun5]